CPU, Linh kiện cũ, Linh kiện PC, Thiên Tùng
CPU Intel Core i5 4590 (3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 65W
530,000₫
Sản phẩm tương tự
- Thiên Tùng, Laptop, Laptop Dell, Laptop mới
Laptop Dell Vostro 3480 i3 8145U/4GB/1TB/Win10 (70187706)
Thiên Tùng, Laptop, Laptop Dell, Laptop mớiLaptop Dell Vostro 3480 i3 8145U/4GB/1TB/Win10 (70187706)
- Công nghệ CPU: Intel Core i3 Coffee Lake
- Loại CPU: 8145U
- Tốc độ CPU: 10 GHz
- Tốc độ tối đa: Turbo Boost 3.9 GHz
- Bộ nhớ RAM, Ổ cứng:
- RAM: 4 GB
- Loại RAM: DDR4 (2 khe)
- Tốc độ Bus RAM: 2666 MHz
- Hỗ trợ RAM tối đa: 16 GB
- Ổ cứng: HDD: 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe
- Kích thước màn hình: 14 inch
- Độ phân giải: HD (1366 x 768)
- Công nghệ màn hình: 60Hz, Tấm nền TN
- Màn hình cảm ứng: Không
- Thiết kế card: Card đồ họa tích hợp
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620
- Công nghệ âm thanh: Realtek High Definition Audio
- Cổng giao tiếp: HDMI 1.4, 2 x USB 3.0, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub)
- Kết nối không dây: Bluetooth 4.1, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Khe đọc thẻ nhớ: SD
- Ổ đĩa quang: Không
- Webcam: HD webcam
- Tính năng khác: Bảo mật vân tay
- Đèn bàn phím: Không
- Loại PIN: PIN liền
- Thông tin Pin: Li-Ion 3 cell
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL
- Kích thước & trọng lượng
- Kích thước: Dài 339 mm – Rộng 241.9 mm – Dày 21 mm
- Trọng lượng: 79 kg
- Chất liệu: Vỏ nhựa
Mã sản phẩm:n/a10,550,000₫ - Thiên Tùng, Thiết bị mạng
SWITCH TP-LINK TL-SG1016D – 16-PORT-GIGABIT
Tên sản phẩm TPLink 16 Port Gigabit 10/100/1000M, vỏ sắt, chuẩn 1U 13″ (TL-SG1016D) Model TL-SG1016D Tốc độ 10/100/1000Mbps Auto-negotiation RJ45 ports, supports Auto MDI/MDIX Giao diện RJ45 Số cổng 16 Ports Tính năng TP-Link Gigabit Switch 16 Ports 10/100/1000M ; 1U 13-inch rack-mountable steel case (TL-SG1016D) Hãng sản xuất TP-Link Mã sản phẩm:n/a1,280,000₫ - Thiên Tùng, Thiết bị mạng
Switch TP-Link TL-SG1024D 24 port Gigabit
iao Thức và Tiêu Chuẩn IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w,IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p Giao Diện 24 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) Kết hợp 4 khe cắm SFP tốc độ 100/1000Mbps 1 cổng Console Truyền Thông Mạng 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (tối đa 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e hoặc cáp ở trên (tối đa 100m) 100BASE-FX:MMF,SMF 1000BASE-X: MMF, SMF Fan Quantity Fanless Kích Thước (WxD x H ) 17.32 x 8.7 x 1.73 in.(440 x 220 x 44 mm) Cấp Nguồn 100~240VAC, 50/60Hz Mã sản phẩm:n/a1,660,000₫